| STT | 
		Họ và tên | 
		Giới tính | 
		Năm sinh | 
		Khoa/Đơn vị | 
		Năm phong tặng Danh hiệu NGUT | 
		Năm phong tặng Danh hiệu NGND | 
		Ghi chú | 
	
	
						
							
								
								
						
									
		| 
		1 | 
		Lê Duy Thước | 
		Nam | 
		1918  | 
		Khoa Nông học  | 
		 | 
		1988  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		2 | 
		Cù Xuân Dần | 
		Nam | 
		1938  | 
		Khoa Chăn nuôi  | 
		1992 | 
		2002  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		3 | 
		Nguyễn Quang Thạch | 
		Nam | 
		1943  | 
		Khoa Công nghệ sinh học  | 
		2000 | 
		2008  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		4 | 
		Nguyễn Thị Trâm | 
		Nữ | 
		1944  | 
		Khoa Nông học  | 
		2000 | 
		2008  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		5 | 
		Đặng Thế Huy | 
		Nam | 
		1937  | 
		Khoa Cơ Điện  | 
		1990 | 
		2010  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		6 | 
		Trần Thị Nhị Hường | 
		Nữ | 
		1937  | 
		Khoa Cơ Điện  | 
		1990 | 
		2010  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		7 | 
		Nguyễn Xuân Trạch | 
		Nam | 
		1958  | 
		Khoa Chăn nuôi  | 
		2010 | 
		2017  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		8 | 
		Trần Đức Viên | 
		Nam | 
		1954  | 
		Khoa Môi trường  | 
		2008 | 
		2017  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		9 | 
		Nguyễn Đình Hiền | 
		Nam | 
		1935  | 
		Khoa Công nghệ thông tin  | 
		1988 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		10 | 
		Cao Liêm | 
		Nam | 
		1934  | 
		Khoa Quản lý đất đai  | 
		1988 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		11 | 
		Nguyễn Bảng | 
		Nam | 
		1933  | 
		Khoa Cơ Điện  | 
		1990 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		12 | 
		Phan Trọng Cung | 
		Nam | 
		1932  | 
		Khoa Chăn nuôi  | 
		1990 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		13 | 
		Lê Song Dự | 
		Nam | 
		1934  | 
		Khoa Nông học  | 
		1990 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		14 | 
		Võ Minh Kha | 
		Nam | 
		1932  | 
		Khoa Quản lý đất đai  | 
		1990 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		15 | 
		Hồ Văn Nam | 
		Nam | 
		1935  | 
		Khoa Thú y  | 
		1990 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		16 | 
		Vũ Tự Tân | 
		Nam | 
		1935  | 
		Khoa Công nghệ thông tin  | 
		1990 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		17 | 
		Lê Lương Tề | 
		Nam | 
		1936  | 
		Khoa Nông học  | 
		1990 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		18 | 
		Phạm Thị Xuân Vân | 
		Nữ | 
		1934  | 
		Khoa Thú y  | 
		1990 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		19 | 
		Vũ Duy Giảng | 
		Nam | 
		1940  | 
		Khoa Chăn nuôi  | 
		1992 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		20 | 
		Hà Học Ngô | 
		Nam | 
		1936  | 
		Khoa Quản lý đất đai  | 
		1992 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		21 | 
		Nguyễn Nông | 
		Nam | 
		1937  | 
		Khoa Cơ Điện  | 
		1992 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		22 | 
		Hồ Khắc Tín | 
		Nam | 
		1937  | 
		Khoa Nông học  | 
		1992 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		23 | 
		Trần Thế Tục | 
		Nam | 
		1935  | 
		Khoa Nông học  | 
		1992 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		24 | 
		Tạ Thị Thu Cúc | 
		Nữ | 
		1937  | 
		Khoa Nông học  | 
		1994 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		25 | 
		Nguyễn Đường | 
		Nam | 
		1932  | 
		Khoa Môi trường  | 
		1994 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		26 | 
		Huỳnh Văn Kháng | 
		Nam | 
		1935  | 
		Khoa Thú y  | 
		1994 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		27 | 
		Nguyễn Đăng Phong | 
		Nam | 
		1934  | 
		Khoa Nông học  | 
		1994 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		28 | 
		Nguyễn Duy San | 
		Nam | 
		1933  | 
		Trung tâm Giáo dục thể chất và Thể thao  | 
		1994 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		29 | 
		Lại Kim Tiến | 
		Nam | 
		1935  | 
		Khoa Công nghệ thông tin  | 
		1994 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		30 | 
		Phan Xuân Vận | 
		Nam | 
		1937  | 
		Khoa Quản lý đất đai  | 
		1994 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		31 | 
		Trần Minh Vượng | 
		Nam | 
		1934  | 
		Khoa Cơ Điện  | 
		1994 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		32 | 
		Vũ Hữu Yêm | 
		Nam | 
		1937  | 
		Khoa Quản lý đất đai  | 
		1994 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		33 | 
		Luyện Hữu Chỉ | 
		Nam | 
		1936  | 
		Khoa Nông học  | 
		1996 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		34 | 
		Đỗ Thị Côi | 
		Nữ | 
		1947  | 
		Trạm y tế  | 
		1996 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		35 | 
		Trần Thị Tú Ngà | 
		Nữ | 
		1939  | 
		Khoa Nông học  | 
		1996 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		36 | 
		Nguyễn Văn Tấu | 
		Nam | 
		1939  | 
		Khoa Môi trường  | 
		1996 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		37 | 
		Lê Khắc Thận | 
		Nam | 
		1934  | 
		Khoa Thú y  | 
		1996 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		38 | 
		Nguyễn Viết Tùng | 
		Nam | 
		1941  | 
		Khoa Nông học  | 
		1996 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		39 | 
		Nguyễn Đức | 
		Nam | 
		1937  | 
		Khoa Công nghệ thông tin  | 
		1998 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		40 | 
		Phạm Khắc Hiếu | 
		Nam | 
		1939  | 
		Khoa Thú y  | 
		1998 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		41 | 
		Phạm Văn Tờ | 
		Nam | 
		1941  | 
		Khoa Cơ Điện  | 
		1998 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		42 | 
		Nguyễn Nguyên Cự | 
		Nam | 
		1942  | 
		Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh  | 
		2000 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		43 | 
		Nguyễn Đức Khiêm | 
		Nam | 
		1942  | 
		Khoa Nông học  | 
		2000 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		44 | 
		Đỗ Mộng Ngọc | 
		Nam | 
		1943  | 
		Trung tâm Giáo dục thể chất và Thể thao  | 
		2000 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		45 | 
		Nguyễn Doãn Nho | 
		Nam | 
		1939  | 
		Khoa Cơ Điện  | 
		2000 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		46 | 
		Hoàng Minh Tấn | 
		Nam | 
		1941  | 
		Khoa Nông học  | 
		2000 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		47 | 
		Đặng Vũ Bình | 
		Nam | 
		1946  | 
		Khoa Chăn nuôi  | 
		2002 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		48 | 
		Phạm Vân Đình | 
		Nam | 
		1946  | 
		Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn  | 
		2002 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		49 | 
		Hoàng Đình Hiếu | 
		Nam | 
		1942  | 
		Khoa Cơ Điện  | 
		2002 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		50 | 
		Trần Hữu Huề | 
		Nam | 
		1941  | 
		Khoa Môi trường  | 
		2002 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		51 | 
		Hà Quang Hùng | 
		Nam | 
		1943  | 
		Khoa Nông học  | 
		2002 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		52 | 
		Mạc Ánh Hùng | 
		Nam | 
		1942  | 
		Khoa Công nghệ thông tin  | 
		2002 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		53 | 
		Nguyễn Đình Mạnh | 
		Nam | 
		1943  | 
		Khoa Quản lý đất đai  | 
		2002 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		54 | 
		Vũ Triệu Mân | 
		Nam | 
		1943  | 
		Khoa Nông học  | 
		2002 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		55 | 
		Nguyễn Đình Nhung | 
		Nam | 
		1944  | 
		Khoa Thú y  | 
		2002 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		56 | 
		Vũ Thị Thư | 
		Nữ | 
		1944  | 
		Khoa Công nghệ thực phẩm  | 
		2002 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		57 | 
		Ngô Tất Vĩnh | 
		Nam | 
		1942  | 
		Khoa Công nghệ thông tin  | 
		2002 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		58 | 
		Phạm Xuân Vượng | 
		Nam | 
		1941  | 
		Khoa Cơ Điện  | 
		2002 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		59 | 
		Hà Thị Thanh Bình | 
		Nữ | 
		1954  | 
		Khoa Nông học  | 
		2006 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		60 | 
		Vũ Thị Bình | 
		Nữ | 
		1951  | 
		Khoa Quản lý đất đai  | 
		2006 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		61 | 
		Nguyễn Thị Tâm | 
		Nữ | 
		1952  | 
		Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh  | 
		2006 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		62 | 
		Nguyễn Hải Thanh | 
		Nam | 
		1956  | 
		Khoa Công nghệ thông tin  | 
		2006 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		63 | 
		Trần Đình Đằng | 
		Nam | 
		1935  | 
		Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh  | 
		2008 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		64 | 
		Nguyễn Văn Đĩnh | 
		Nam | 
		1953  | 
		Khoa Nông học  | 
		2008 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		65 | 
		Trần Đình Đông | 
		Nam | 
		1955  | 
		Khoa Công nghệ thông tin  | 
		2008 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		66 | 
		Nguyễn Văn Hoan | 
		Nam | 
		1950  | 
		Khoa Nông học  | 
		2008 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		67 | 
		Võ Trọng Hốt | 
		Nam | 
		1937  | 
		Khoa Chăn nuôi  | 
		2008 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		68 | 
		Nguyễn Thế Hùng | 
		Nam | 
		1955  | 
		Khoa Nông học  | 
		2008 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		69 | 
		Nguyễn Thị Lan | 
		Nữ | 
		1952  | 
		Khoa Nông học  | 
		2008 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		70 | 
		Nguyễn Hồng Minh | 
		Nam | 
		1952  | 
		Khoa Nông học  | 
		2008 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		71 | 
		Nguyễn Hữu Ngoan | 
		Nam | 
		1952  | 
		Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn  | 
		2008 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		72 | 
		Đoàn Thị Thanh Nhàn | 
		Nữ | 
		1945  | 
		Khoa Nông học  | 
		2008 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		73 | 
		Ngô Thị Thuận | 
		Nữ | 
		1955  | 
		Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn  | 
		2008 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		74 | 
		Nguyễn Thị Vòng | 
		Nữ | 
		1954  | 
		Khoa Quản lý đất đai  | 
		2008 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		75 | 
		Nguyễn Thị Lý Anh | 
		Nữ | 
		1957  | 
		Khoa Công nghệ sinh học  | 
		2010 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		76 | 
		Vũ Đình Chính | 
		Nam | 
		1955  | 
		Khoa Nông học  | 
		2010 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		77 | 
		Cao Anh Long | 
		Nam | 
		1940  | 
		Khoa Nông học  | 
		2010 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		78 | 
		Nguyễn Như Thanh | 
		Nam | 
		1936  | 
		Khoa Thú y  | 
		2010 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		79 | 
		Nguyễn Xuân Thành | 
		Nam | 
		1951  | 
		Khoa Môi trường  | 
		2010 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		80 | 
		Nguyễn Trọng Tiến | 
		Nam | 
		1942  | 
		Khoa Chăn nuôi  | 
		2010 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		81 | 
		Lương Văn Vượt | 
		Nam | 
		1956  | 
		Khoa Cơ Điện  | 
		2010 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		82 | 
		Lê Hữu Ảnh | 
		Nam | 
		1957  | 
		Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh  | 
		2012 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		83 | 
		Trần Tiến Dũng | 
		Nam | 
		1948  | 
		Khoa Thú y  | 
		2012 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		84 | 
		Đoàn Văn Điếm | 
		Nam | 
		1951  | 
		Khoa Môi trường  | 
		2012 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		85 | 
		Trần Như Khuyên | 
		Nam | 
		1954  | 
		Khoa Cơ Điện  | 
		2012 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		86 | 
		Nguyễn Ích Tân | 
		Nam | 
		1957  | 
		Khoa Nông học  | 
		2012 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		87 | 
		Nguyễn Văn Thanh | 
		Nam | 
		1954  | 
		Khoa Thú y  | 
		2012 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		88 | 
		Nguyễn Hữu Thành | 
		Nam | 
		1955  | 
		Khoa Quản lý đất đai  | 
		2012 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		89 | 
		Chu Đức Thắng | 
		Nam | 
		1956  | 
		Khoa Thú y  | 
		2012 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		90 | 
		Bùi Thị Tho | 
		Nam | 
		1954  | 
		Khoa Thú y  | 
		2012 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		91 | 
		Kim Thị Dung | 
		Nữ | 
		1958  | 
		Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh  | 
		2014 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		92 | 
		Bùi Bằng Đoàn | 
		Nam | 
		1951  | 
		Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh  | 
		2014 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		93 | 
		Trần Văn Đức | 
		Nam | 
		1953  | 
		Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn  | 
		2014 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		94 | 
		Quyền Đình Hà | 
		Nam | 
		1953  | 
		Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn  | 
		2014 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		95 | 
		Nguyễn Bá Hiên | 
		Nam | 
		1954  | 
		Khoa Thú y  | 
		2014 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		96 | 
		Phạm Ngọc Thạch | 
		Nam | 
		1956  | 
		Khoa Thú y  | 
		2014 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		97 | 
		Nguyễn Khắc Thời | 
		Nam | 
		1954  | 
		Khoa Quản lý đất đai  | 
		2014 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		98 | 
		Phan Hữu Tôn | 
		Nam | 
		1955  | 
		Khoa Công nghệ sinh học  | 
		2014 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		99 | 
		Vũ Đình Tôn | 
		Nam | 
		1958  | 
		Khoa Chăn nuôi  | 
		2014 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		100 | 
		Bùi Quang Tuấn | 
		Nam | 
		1959  | 
		Khoa Chăn nuôi  | 
		2014 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		101 | 
		Nguyễn Văn Viên | 
		Nam | 
		1954  | 
		Khoa Nông học  | 
		2014 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		102 | 
		Phạm Tiến Dũng | 
		Nam | 
		1953  | 
		Khoa Nông học  | 
		2017 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		103 | 
		Huỳnh Thị Mỹ Lệ | 
		Nữ | 
		1973  | 
		Khoa Thú y  | 
		2017 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		104 | 
		Hoàng Đức Liên | 
		Nam | 
		1956  | 
		Khoa Cơ Điện  | 
		2017 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		105 | 
		Nguyễn Hữu Nam | 
		Nam | 
		1955  | 
		Khoa Thú y  | 
		2017 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		106 | 
		Nguyễn Quốc Chỉnh | 
		Nam | 
		1962  | 
		Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh  | 
		2021 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		107 | 
		Phạm Văn Cường | 
		Nam | 
		1971  | 
		Khoa Nông học  | 
		2021 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		108 | 
		Trần Hữu Cường | 
		Nam | 
		1962  | 
		Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh  | 
		2021 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		109 | 
		Phạm Kim Đăng | 
		Nam | 
		1972  | 
		Khoa Chăn nuôi  | 
		2021 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		110 | 
		Hồ Thị Thu Giang | 
		Nữ | 
		1967  | 
		Khoa Nông học  | 
		2021 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		111 | 
		Nguyễn Quang Học | 
		Nam | 
		1961  | 
		Khoa Quản lý đất đai  | 
		2021 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		112 | 
		Nguyễn Thị Lan | 
		Nữ | 
		1974  | 
		Khoa Thú y  | 
		2021 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		113 | 
		Phạm Hồng Ngân | 
		Nam | 
		1958  | 
		Khoa Thú y  | 
		2021 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		114 | 
		Nguyễn Văn Song | 
		Nam | 
		1958  | 
		Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn  | 
		2021 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		115 | 
		Trần Đình Thao | 
		Nam | 
		1958  | 
		Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn  | 
		2021 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		116 | 
		Trịnh Đình Thâu | 
		Nam | 
		1959  | 
		Khoa Thú y  | 
		2021 | 
		  | 
		
		  | 
											
										
	
 									
						
									
		| 
		117 | 
		Nguyễn Văn Thọ | 
		Nam | 
		1954  | 
		Khoa Thú y  | 
		2021 | 
		  | 
		
		  |