1. |
Phạm Văn Cường |
GS |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
2. |
Trần Văn Hâu |
GS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Cần Thơ |
3. |
Trần Đăng Hòa |
GS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
4. |
Nguyễn Thế Hùng |
GS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, ĐH Thái Nguyên |
5. |
Bảo Huy |
GS |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Tây Nguyên |
6. |
Võ Quang Minh |
GS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Cần Thơ |
7. |
Phạm Văn Toản |
GS |
Nông nghiệp |
Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam |
8. |
Đào Thanh Vân |
GS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, ĐH Thái Nguyên |
9. |
Hồ Tuấn Anh |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
10. |
Lê Ngọc Anh |
PGS |
Nông nghiệp |
Học viện nông nghiệp Việt Nam |
11. |
Nguyễn Hoàng Anh |
PGS |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
12. |
Nguyễn Văn Bé |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Cần Thơ |
13. |
Lưu Minh Cúc |
PGS |
Nông nghiệp |
Viện Di truyền nông nghiệp |
14. |
Lê Như Cương |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
15. |
Bùi Xuân Dũng |
PGS |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
16. |
Trần Văn Dũng |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Cần Thơ |
17. |
Nguyễn Thị Hồng Điệp |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Cần Thơ |
18. |
Trần Thanh Đức |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
19. |
Lê Thị Giang |
PGS |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
20. |
Nguyễn Văn Giang |
PGS |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
21. |
Đồng Huy Giới |
PGS |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
22. |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
PGS |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
23. |
Tạ Thị Phương Hoa |
PGS |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
24. |
Nguyễn Hải Hòa |
PGS |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
25. |
Phan Thị Thanh Huyền |
PGS |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
26. |
Phan Quốc Hưng |
PGS |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
27. |
Trần Thị Lan Hương |
PGS |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
28. |
Trần Đăng Khánh |
PGS |
Nông nghiệp |
Viện Di truyền nông nghiệp |
29. |
Nguyễn Thị Lân |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, ĐH Thái Nguyên |
30. |
Nguyễn Hoàng Khánh Linh |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
31. |
Lê Hùng Lĩnh |
PGS |
Nông nghiệp |
Viện Di truyền nông nghiệp |
32. |
Nguyễn Thị Minh |
PGS |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
33. |
Trần Thị Lệ Minh |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm TP. HCM |
34. |
Hà Thị Mừng |
PGS |
Lâm nghiệp |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
35. |
Nguyễn Thị Thu Nga |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Cần Thơ |
36. |
Đỗ Văn Nhạ |
PGS |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
37. |
Phan Thị Phương Nhi |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
38. |
Trần Trọng Phương |
PGS |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
39. |
Phạm Thị Minh Tâm |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm TP. HCM |
40. |
Phan Văn Tân |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Tây Nguyên |
41. |
Lê Bảo Thanh |
PGS |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
42. |
Lê Quốc Thanh |
PGS |
Nông nghiệp |
Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam |
43. |
Nguyễn Minh Thanh |
PGS |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
44. |
Bùi Văn Thắng |
PGS |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
45. |
Trần Nam Thắng |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
46. |
Nguyễn Đình Thi |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
47. |
Phạm Thị Kim Thoa |
PGS |
Lâm nghiệp |
Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng |
48. |
Hoàng Vũ Thơ |
PGS |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
49. |
Lê Văn Thơ |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, ĐH Thái Nguyên |
50. |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
PGS |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
51. |
Phạm Minh Toại |
PGS |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
52. |
Phạm Văn Toàn |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Cần Thơ |
53. |
Nguyễn Văn Toản |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
54. |
Ngô Thụy Diễm Trang |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Cần Thơ |
55. |
Nguyễn Hiền Trang |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
56. |
Khuất Hữu Trung |
PGS |
Nông nghiệp |
Viện Di truyền nông nghiệp |
57. |
Lê Xuân Trường |
PGS |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
58. |
Lý Tuấn Trường |
PGS |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
59. |
Trần Thị Trường |
PGS |
Nông nghiệp |
Viện Cây lương thực và CTP |
60. |
Nguyễn Viết Tuân |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
61. |
Lê Minh Tường |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Cần Thơ |
62. |
Vũ Mạnh Tường |
PGS |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
63. |
Nguyễn Văn Việt |
PGS |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
64. |
Trần Quốc Vinh |
PGS |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
65. |
Lê Quang Vĩnh |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
66. |
Phạm Thanh Vũ |
PGS |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Cần Thơ |
67. |
Nguyễn Thị Yến |
PGS |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Lâm nghiệp |