STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Khoa/Đơn vị |
Chức danh/Năm phong |
Ngành/Chuyên ngành |
Ghi chú |
1 |
Bùi Lê Thiện |
Nam |
1932 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1980 |
Cơ khí |
|
2 |
Phan Trọng Cung |
Nam |
1932 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs1984 |
Chăn nuôi |
|
3 |
Nguyễn Đăng Phong |
Nam |
1934 |
Khoa Nông học |
Pgs1984 |
Sinh học |
|
4 |
Tạ Thị Thu Cúc |
Nữ |
1937 |
Khoa Nông học |
Pgs1991 |
Nông nghiệp |
|
5 |
Nguyễn Dương Đán |
Nam |
1929 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs1991 |
Kinh tế |
|
6 |
Vũ Đạt |
Nam |
1939 |
Khoa Thú y |
Pgs1991 |
Thú y |
|
7 |
Trần Đức Hạnh |
Nam |
1937 |
Khoa Nông học |
Pgs1991 |
Nông nghiệp |
|
8 |
Phạm Văn Khuê |
Nam |
1932 |
Khoa Thú y |
Pgs1991 |
Thú y |
|
9 |
Đinh Thế Lộc |
Nam |
1938 |
Khoa Nông học |
Pgs1991 |
Nông nghiệp |
|
10 |
Nguyễn Nông |
Nam |
1937 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1991 |
Cơ khí |
|
11 |
Nguyễn Văn Tấu |
Nam |
1939 |
Khoa Môi trường |
Pgs1991 |
Hoá học |
|
12 |
Ngô Đức Thiệu |
Nam |
1937 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1991 |
Thủy nông |
|
13 |
Lại Kim Tiến |
Nam |
1935 |
Khoa Công nghệ thông tin |
Pgs1991 |
Vật lý |
|
14 |
Đào Quang Triệu |
Nam |
1939 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1991 |
Cơ khí |
|
15 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
1932 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1991 |
Thủy nông |
|
16 |
Phan Xuân Vận |
Nam |
1937 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1991 |
Hoá học |
|
17 |
Nguyễn Như Viên |
Nam |
1934 |
Khoa Thú y |
Pgs1991 |
Thú y |
|
18 |
Nguyễn Bảng |
Nam |
1933 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1992 |
Cơ khí |
|
19 |
Luyện Hữu Chỉ |
Nam |
1936 |
Khoa Nông học |
Pgs1992 |
Nông nghiệp |
|
20 |
Lê Song Dự |
Nam |
1934 |
Khoa Nông học |
Pgs1992 |
Nông nghiệp |
|
21 |
Võ Trọng Hốt |
Nam |
1937 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs1992 |
Chăn nuôi |
|
22 |
Phan Văn Lục |
Nam |
1945 |
Khoa Thú y |
Pgs1992 |
Thý y |
|
23 |
Nguyễn Mười |
Nam |
1937 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1992 |
Nông nghiệp |
|
24 |
Nguyễn Nhật Tân |
Nam |
1937 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1992 |
Nông nghiệp |
|
25 |
Vũ Tự Tân |
Nam |
1935 |
Khoa Công nghệ thông tin |
Pgs1992 |
Vật lý |
|
26 |
Nguyễn Đại Thành |
Nam |
1946 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1992 |
Cơ khí |
|
27 |
Phạm Chí Thành |
Nam |
1939 |
Khoa Nông học |
Pgs1992 |
Nông nghiệp |
|
28 |
Nguyễn Trọng Tiến |
Nam |
1942 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs1992 |
Chăn nuôi |
|
29 |
Hồ Khắc Tín |
Nam |
1937 |
Khoa Nông học |
Pgs1992 |
Nông nghiệp |
|
30 |
Trần Thị Từ |
Nữ |
1937 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1992 |
Hoá học |
|
31 |
Phạm Thị Xuân Vân |
Nữ |
1934 |
Khoa Thú y |
Pgs1992 |
Thú y |
|
32 |
Trần Minh Vượng |
Nam |
1934 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1992 |
Cơ khí |
|
33 |
Đỗ Thị Châm |
Nữ |
1944 |
Khoa Nông học |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
34 |
Đinh Văn Chỉnh |
Nam |
1954 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs1996 |
Chăn nuôi |
|
35 |
Phạm Văn Côn |
Nam |
1942 |
Khoa Nông học |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
36 |
Phạm Ngọc Dũng |
Nam |
1942 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1996 |
Thuỷ nông |
|
37 |
Nguyễn Văn Hiển |
Nam |
1942 |
Khoa Nông học |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
38 |
Hoàng Đình Hiếu |
Nam |
1942 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1996 |
Cơ khí |
|
39 |
Phạm Khắc Hiếu |
Nam |
1939 |
Khoa Thú y |
Pgs1996 |
Thú y |
|
40 |
Đinh Văn Hùng |
Nam |
1948 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1996 |
Hoá học |
|
41 |
Nguyễn Đặng Hùng |
Nam |
1943 |
Khoa Nông học |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
42 |
Lê Công Huỳnh |
Nam |
1944 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1996 |
Cơ khí |
|
43 |
Nguyễn Văn Kình |
Nam |
1945 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs1996 |
Chăn nuôi |
|
44 |
Nguyễn Văn Long |
Nam |
1946 |
Khoa Nông học |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
45 |
Nguyễn Đình Mạnh |
Nam |
1943 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
46 |
Nguyễn Văn Muốn |
Nam |
1952 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1996 |
Cơ khí |
|
47 |
Đoàn Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
1945 |
Khoa Nông học |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
48 |
Nguyễn Hải Quân |
Nam |
1942 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs1996 |
Chăn nuôi |
|
49 |
Nguyễn Đức Quý |
Nam |
1945 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1996 |
Thuỷ nông |
|
50 |
Nguyễn Trường Sơn |
Nam |
1952 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1996 |
Hoá học |
|
51 |
Phan Quỳnh Sơn |
Nam |
1956 |
Khoa Nông học |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
52 |
Lê Lương Tề |
Nam |
1936 |
Khoa Nông học |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
53 |
Đỗ Thị Ngà Thanh |
Nữ |
1940 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs1996 |
Kinh tế |
|
54 |
Võ Tấn Thặng |
Nam |
1936 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1996 |
Cơ khí |
|
55 |
Trịnh Thị Thơ Thơ |
Nữ |
1943 |
Khoa Thú y |
Pgs1996 |
Thú y |
|
56 |
Đào Châu Thu |
Nữ |
1946 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
57 |
Nguyễn Thị Minh Thuận |
Nữ |
1942 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1996 |
Cơ khí |
|
58 |
Phạm Ngọc Thụy |
Nam |
1946 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs1996 |
Hoá học |
|
59 |
Vũ Thị Thư |
Nữ |
1944 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
60 |
Nguyễn Khắc Tích |
Nam |
1943 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs1996 |
Chăn nuôi |
|
61 |
Phạm Văn Tờ |
Nam |
1941 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs1996 |
Cơ khí |
|
62 |
Nguyễn Thị Trâm |
Nữ |
1944 |
Khoa Nông học |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
63 |
Phùng Quốc Tuấn |
Nam |
1945 |
Khoa Nông học |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
64 |
Văn Tất Tuyên |
Nam |
1941 |
Khoa Nông học |
Pgs1996 |
Nông nghiệp |
|
65 |
Đỗ Đức Việt |
Nam |
1944 |
Khoa Thú y |
Pgs1996 |
Thú y |
|
66 |
Nguyễn Nguyên Cự |
Nam |
1942 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2001 |
Kinh tế |
|
67 |
Nguyễn Văn Hoan |
Nam |
1950 |
Khoa Nông học |
Pgs2001 |
Nông nghiệp |
|
68 |
Đỗ Ngọc Hòe |
Nam |
1939 |
Khoa Thú y |
Pgs2001 |
Thú y |
|
69 |
Nguyễn Thị Lương Hồng |
Nữ |
1946 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2001 |
Chăn nuôi |
|
70 |
Nguyễn Đức Khiêm |
Nam |
1942 |
Khoa Nông học |
Pgs2001 |
Nông nghiệp |
|
71 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
1952 |
Khoa Nông học |
Pgs2001 |
Nông nghiệp |
|
72 |
Phan Thị Lãng |
Nữ |
1941 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2001 |
Nông nghiệp |
|
73 |
Nguyễn Hồng Minh |
Nam |
1952 |
Khoa Nông học |
Pgs2001 |
Nông nghiệp |
|
74 |
Nguyễn Thị Tâm |
Nữ |
1952 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2001 |
Kinh tế |
|
75 |
Hoàng Ngọc Thuận |
Nam |
1944 |
Khoa Nông học |
Pgs2001 |
Nông nghiệp |
|
76 |
Bùi Hải Triều |
Nam |
1953 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs2001 |
Cơ khí |
|
77 |
Nông Văn Vìn |
Nam |
1947 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs2001 |
Cơ khí |
|
78 |
Lê Hữu Ảnh |
Nam |
1957 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2002 |
Kinh tế |
|
79 |
Hà Thị Thanh Bình |
Nữ |
1954 |
Khoa Nông học |
Pgs2002 |
Nông nghiệp |
|
80 |
Vũ Thị Bình |
Nữ |
1951 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2002 |
Nông nghiệp |
|
81 |
Trần Văn Chính |
Nam |
1950 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2002 |
Nông nghiệp |
|
82 |
Vũ Đình Hòa |
Nam |
1952 |
Khoa Công nghệ sinh học |
Pgs2002 |
Nông nghiệp |
|
83 |
Ngô Xuân Mạnh |
Nam |
1954 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Pgs2002 |
Nông nghiệp |
|
84 |
Trương Quang |
Nam |
1948 |
Khoa Thú y |
Pgs2002 |
Thú y |
|
85 |
Tôn Thất Sơn |
Nam |
1950 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2002 |
Chăn nuôi |
|
86 |
Nguyễn Xuân Thành |
Nam |
1951 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2002 |
Nông nghiệp |
|
87 |
Ngô Thị Thuận |
Nữ |
1955 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2002 |
Kinh tế |
|
88 |
Nguyễn Thị Văn |
Nữ |
1946 |
Khoa Nông học |
Pgs2002 |
Nông nghiệp |
|
89 |
Nguyễn Kim Vân |
Nam |
1945 |
Khoa Nông học |
Pgs2002 |
Nông nghiệp |
|
90 |
Nguyễn Thị Vòng |
Nữ |
1954 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2002 |
Nông nghiệp |
|
91 |
Lê Thị Ngọc Diệp |
Nữ |
1953 |
Khoa Thú y |
Pgs2003 |
Thú y |
|
92 |
Vũ Quang Sáng |
Nam |
1950 |
Khoa Nông học |
Pgs2003 |
Nông nghiệp |
|
93 |
Nguyễn Hải Thanh |
Nam |
1956 |
Khoa Công nghệ thông tin |
Pgs2003 |
Toán học |
|
94 |
Hồ Hữu An |
Nam |
1950 |
Khoa Nông học |
Pgs2004 |
Nông nghiệp |
|
95 |
Trần Tiến Dũng |
Nam |
1948 |
Khoa Thú y |
Pgs2004 |
Thú y |
|
96 |
Ngô Thị Bích Hảo |
Nữ |
1956 |
Khoa Nông học |
Pgs2004 |
Nông nghiệp |
|
97 |
Nguyễn Thế Hùng |
Nam |
1955 |
Khoa Nông học |
Pgs2004 |
Nông nghiệp |
|
98 |
Hoàng Đức Liên |
Nam |
1956 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs2004 |
Cơ khí |
|
99 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Nữ |
1955 |
Khoa Nông học |
Pgs2004 |
Nông nghiệp |
|
100 |
Nguyễn Thanh Trà |
Nam |
1954 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2004 |
Nông nghiệp |
|
101 |
Đặng Thị Dung |
Nữ |
1952 |
Khoa Nông học |
Pgs2005 |
Nông nghiệp |
|
102 |
Đỗ Văn Viện |
Nam |
1953 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2005 |
Kinh tế |
|
103 |
Nguyễn Thị Lý Anh |
Nữ |
1957 |
Khoa Công nghệ sinh học |
Pgs2006 |
Nông nghiệp |
|
104 |
Nguyễn Tất Cảnh |
Nam |
1958 |
Khoa Nông học |
Pgs2006 |
Nông nghiệp |
|
105 |
Nguyễn Văn Dung |
Nam |
1955 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2006 |
Nông nghiệp |
|
106 |
Nguyễn Như Hà |
Nam |
1955 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2006 |
Nông nghiệp |
|
107 |
Quyền Đình Hà |
Nam |
1953 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2006 |
Kinh tế |
|
108 |
Đào Quang Kế |
Nam |
1952 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs2006 |
Cơ khí |
|
109 |
Trần Như Khuyên |
Nam |
1954 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs2006 |
Cơ khí |
|
110 |
Phạm Ngọc Thạch |
Nam |
1956 |
Khoa Thú y |
Pgs2006 |
Thú y |
|
111 |
Lương Văn Vượt |
Nam |
1956 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs2006 |
Cơ khí |
|
112 |
Kim Thị Dung |
Nữ |
1958 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2007 |
Kinh tế |
|
113 |
Hoàng Thái Đại |
Nam |
1960 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2007 |
Thủy nông |
|
114 |
Đoàn Văn Điếm |
Nam |
1951 |
Khoa Môi trường |
Pgs2007 |
Nông nghiệp |
|
115 |
Phạm Thị Hương |
Nữ |
1957 |
Khoa Nông học |
Pgs2007 |
Nông nghiệp |
|
116 |
Nguyễn Bá Mùi |
Nam |
1956 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2007 |
Chăn nuôi |
|
117 |
Nguyễn Ngọc Quế |
Nam |
1953 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs2007 |
Cơ khí |
|
118 |
Bùi Thị Tho |
Nữ |
1954 |
Khoa Thú y |
Pgs2007 |
Thú y |
|
119 |
Mai Thị Thơm |
Nữ |
1955 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2007 |
Chăn nuôi |
|
120 |
Hồ Thị Lam Trà |
Nữ |
1964 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2007 |
Nông nghiệp |
|
121 |
Bùi Quang Tuấn |
Nam |
1959 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2007 |
Chăn nuôi |
|
122 |
Trần Đình Chiến |
Nam |
1950 |
Khoa Nông học |
Pgs2009 |
Nông nghiệp |
|
123 |
Mai Thanh Cúc |
Nam |
1958 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2009 |
Kinh tế |
|
124 |
Trần Hữu Cường |
Nam |
1962 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2009 |
Kinh tế |
|
125 |
Đỗ Tấn Dũng |
Nam |
1955 |
Khoa Nông học |
Pgs2009 |
Nông nghiệp |
|
126 |
Hồ Thị Thu Giang |
Nữ |
1967 |
Khoa Nông học |
Pgs2009 |
Nông nghiệp |
|
127 |
Đỗ Nguyên Hải |
Nam |
1956 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2009 |
Nông nghiệp |
|
128 |
Đặng Tiến Hoà |
Nam |
1955 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs2009 |
Cơ khí |
|
129 |
Nguyễn Hữu Nam |
Nam |
1955 |
Khoa Thú y |
Pgs2009 |
Thú y |
|
130 |
Nguyễn Hữu Ngoan |
Nam |
1952 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2009 |
Kinh tế |
|
131 |
Đỗ Hữu Quyết |
Nam |
1952 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs2009 |
Cơ khí |
|
132 |
Nguyễn Tuấn Sơn |
Nam |
1960 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2009 |
Kinh tế |
|
133 |
Nguyễn Khắc Thời |
Nam |
1954 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2009 |
Nông nghiệp |
|
134 |
Nguyễn Văn Viên |
Nam |
1954 |
Khoa Nông học |
Pgs2009 |
Nông nghiệp |
|
135 |
Ngô Thị Xuyên |
Nữ |
1955 |
Khoa Nông học |
Pgs2009 |
Nông nghiệp |
|
136 |
Bùi Bằng Đoàn |
Nam |
1951 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2010 |
Kinh tế |
|
137 |
Bùi Văn Đoàn |
Nam |
1956 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2010 |
Chăn nuôi |
|
138 |
Đặng Thái Hải |
Nam |
1960 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2010 |
Chăn nuôi |
|
139 |
Phan Xuân Hảo |
Nam |
1964 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2010 |
Chăn nuôi |
|
140 |
Nguyễn Thị Minh Hiền |
Nữ |
1970 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2010 |
Kinh tế |
|
141 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
Nữ |
1970 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Pgs2011 |
Nông nghiệp |
|
142 |
Nguyễn Mậu Dũng |
Nam |
1973 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2012 |
Kinh tế |
|
143 |
Nguyễn Văn Định |
Nam |
1953 |
Khoa Công nghệ thông tin |
Pgs2012 |
Công nghệ thông tin |
|
144 |
Phạm Văn Hùng |
Nam |
1963 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2012 |
Kinh tế |
|
145 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
1974 |
Khoa Công nghệ sinh học |
Pgs2012 |
Nông nghiệp |
|
146 |
Nguyễn Văn Thọ |
Nam |
1954 |
Khoa Thú y |
Pgs2012 |
Thú y |
|
147 |
Phạm Bảo Dương |
Nam |
1973 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2013 |
Kinh tế |
|
148 |
Cao Việt Hà |
Nữ |
1970 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2013 |
Nông nghiệp |
|
149 |
Nguyễn Bá Hiên |
Nam |
1954 |
Khoa Thú y |
Pgs2013 |
Thú y |
|
150 |
Nguyễn Ích Tân |
Nam |
1957 |
Khoa Nông học |
Pgs2013 |
Nông nghiệp |
|
151 |
Trần Đình Thao |
Nam |
1958 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2013 |
Kinh tế |
|
152 |
Chu Đức Thắng |
Nam |
1956 |
Khoa Thú y |
Pgs2013 |
Thú y |
|
153 |
Trần Thị Nắng Thu |
Nữ |
1975 |
Khoa Thủy sản |
Pgs2013 |
Thủy sản |
|
154 |
Bùi Trần Anh Đào |
Nam |
1970 |
Khoa Thú y |
Pgs2014 |
Thú y |
|
155 |
Huỳnh Thị Mỹ Lệ |
Nữ |
1973 |
Khoa Thú y |
Pgs2014 |
Thú y |
|
156 |
Ngô Thế Ân |
Nam |
1972 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2015 |
Nông nghiệp |
|
157 |
Nguyễn Văn Cương |
Nam |
1959 |
Khoa Nông học |
Pgs2014 |
Nông nghiệp |
|
158 |
Hà Viết Cường |
Nam |
1970 |
Khoa Nông học |
Pgs2015 |
Nông nghiệp |
|
159 |
Tăng Thị Hạnh |
Nữ |
1975 |
Khoa Nông học |
Pgs2015 |
Nông nghiệp |
|
160 |
Trần Thị Minh Hằng |
Nữ |
1971 |
Khoa Nông học |
Pgs2015 |
Nông nghiệp |
|
161 |
Vũ Thị Thu Hiền |
Nữ |
1975 |
Khoa Nông học |
Pgs2015 |
Nông nghiệp |
|
162 |
Nguyễn Quang Học |
Nam |
1961 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2015 |
Nông nghiệp |
|
163 |
Nguyễn Phượng Lê |
Nữ |
1973 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2015 |
Kinh tế |
|
164 |
Đặng Thúy Nhung |
Nữ |
1976 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2015 |
Chăn nuôi |
|
165 |
Trần Văn Quang |
Nam |
1973 |
Khoa Nông học |
Pgs2015 |
Nông nghiệp |
|
166 |
Đỗ Thị Tám |
Nữ |
1974 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2015 |
Nông nghiệp |
|
167 |
Trần Thị Định |
Nữ |
1977 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Pgs2016 |
Nông nghiệp |
|
168 |
Nguyễn Thanh Hải |
Nam |
1980 |
Khoa Công nghệ sinh học |
Pgs2016 |
Nông nghiệp |
|
169 |
Nguyễn Thanh Lâm |
Nam |
1968 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2016 |
Nông nghiệp |
|
170 |
Nguyễn Việt Long |
Nam |
1979 |
Khoa Nông học |
Pgs2016 |
Nông nghiệp |
|
171 |
Phạm Hồng Ngân |
Nam |
1958 |
Khoa Thú y |
Pgs2016 |
Thú y |
|
172 |
Ninh Thị Phíp |
Nữ |
1971 |
Khoa Nông học |
Pgs2016 |
Nông nghiệp |
|
173 |
Phạm Thị Minh Phượng |
Nữ |
1974 |
Khoa Nông học |
Pgs2016 |
Nông nghiệp |
|
174 |
Phạm Hồng Thái |
Nam |
1966 |
Khoa Nông học |
Pgs2016 |
Nông nghiệp |
|
175 |
Lê Ngọc Anh |
Nữ |
1977 |
Khoa Nông học |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
176 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Nam |
1978 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
177 |
Nguyễn Đức Bách |
Nam |
1979 |
Khoa Công nghệ sinh học |
Pgs2018 |
Sinh học |
|
178 |
Nguyễn Thị Diễn |
Nữ |
1973 |
Khoa Lý luận chính trị và Xã hội |
Pgs2018 |
Xã hội học |
|
179 |
Phạm Kim Đăng |
Nam |
1972 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2018 |
Chăn nuôi |
|
180 |
Đỗ Quang Giám |
Nam |
1972 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2018 |
Kinh tế |
|
181 |
Lê Thị Giang |
Nữ |
1973 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
182 |
Nguyễn Văn Giang |
Nam |
1969 |
Khoa Công nghệ sinh học |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
183 |
Đồng Huy Giới |
Nam |
1972 |
Khoa Công nghệ sinh học |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
184 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
1982 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
185 |
Phan Thị Thanh Huyền |
Nữ |
1977 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
186 |
Phan Quốc Hưng |
Nam |
1968 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
187 |
Lại Thị Lan Hương |
Nữ |
1977 |
Khoa Thú y |
Pgs2018 |
Thú y |
|
188 |
Trần Thị Lan Hương |
Nữ |
1966 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
189 |
Sử Thanh Long |
Nam |
1971 |
Khoa Thú y |
Pgs2018 |
Thú y |
|
190 |
Lê Minh Lư |
Nam |
1961 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs2018 |
Cơ khí |
|
191 |
Đỗ Đức Lực |
Nam |
1970 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2018 |
Chăn nuôi |
|
192 |
Nguyễn Thị Minh |
Nữ |
1971 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
193 |
Bùi Thị Nga |
Nữ |
1976 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2018 |
Kinh tế |
|
194 |
Nguyễn Thị Dương Nga |
Nữ |
1976 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
Pgs2018 |
Kinh tế |
|
195 |
Đỗ Văn Nhạ |
Nam |
1973 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
196 |
Lê Văn Phan |
Nam |
1976 |
Khoa Thú y |
Pgs2018 |
Thú y |
|
197 |
Trần Trọng Phương |
Nam |
1973 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
198 |
Trịnh Đình Thâu |
Nam |
1959 |
Khoa Thú y |
Pgs2018 |
Thú y |
|
199 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
1973 |
Khoa Công nghệ thông tin |
Pgs2018 |
Công nghệ thông tin |
|
200 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
1970 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
201 |
Trần Quang Trung |
Nam |
1974 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2018 |
Kinh tế |
|
202 |
Kim Văn Vạn |
Nam |
1972 |
Khoa Thủy sản |
Pgs2018 |
Thủy sản |
|
203 |
Đặng Thị Vân |
Nữ |
1975 |
Khoa Du lịch và Ngoại ngữ |
Pgs2018 |
Tâm lý học |
|
204 |
Trần Quốc Vinh |
Nam |
1972 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2018 |
Nông nghiệp |
|
205 |
Nguyễn Xuân Cảnh |
Nam |
1979 |
Khoa Công nghệ sinh học |
Pgs2020 |
Nông nghiệp |
|
206 |
Nguyễn Đức Tùng |
Nam |
1979 |
Khoa Nông học |
Pgs2020 |
Nông nghiệp |
|
207 |
Nguyễn Đức Doan |
Nam |
1975 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Pgs2021 |
Nông nghiệp |
|
208 |
Trần Hiệp |
Nam |
1976 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2021 |
Chăn nuôi |
|
209 |
Nguyễn Thị Lâm Đoàn |
Nữ |
1977 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
Pgs2022 |
Nông nghiệp |
|
210 |
Nguyễn Văn Giáp |
Nam |
1983 |
Khoa Thú y |
Pgs2022 |
Thú y |
|
211 |
Trương Đình Hoài |
Nam |
1984 |
Khoa Thủy sản |
Pgs2022 |
Thủy sản |
|
212 |
Nguyễn Văn Lộc |
Nam |
1983 |
Khoa Nông học |
Pgs2022 |
Nông nghiệp |
|
213 |
Nguyễn Xuân Thiết |
Nam |
1975 |
Khoa Cơ Điện |
Pgs2022 |
Cơ khí |
|
214 |
Nguyễn Hoàng Thịnh |
Nam |
1979 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2022 |
Chăn nuôi |
|
215 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Nam |
1982 |
Khoa Nông học |
Pgs2022 |
Nông nghiệp |
|
216 |
Võ Hữu Công |
Nam |
1980 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2023 |
Nông nghiệp |
|
217 |
Bùi Thị Thu Hương |
Nữ |
1977 |
Khoa Công nghệ sinh học |
Pgs2023 |
Nông nghiệp |
|
218 |
Bùi Khánh Linh |
Nữ |
1971 |
Khoa Thú y |
Pgs2023 |
Thú y |
|
219 |
Cao Trường Sơn |
Nam |
1986 |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
Pgs2023 |
Nông nghiệp |
|
220 |
Vũ Ngọc Thắng |
Nam |
1977 |
Khoa Nông học |
Pgs2023 |
Nông nghiệp |
|
221 |
Hà Xuân Bộ |
Nam |
1981 |
Khoa Chăn nuôi |
Pgs2024 |
Chăn nuôi |
|
222 |
Vũ Ngọc Huyên |
Nam |
1977 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2024 |
Kinh tế |
|
223 |
Đỗ Thị Kim Lành |
Nữ |
1982 |
Khoa Thú y |
Pgs2024 |
Thú y |
|
224 |
Nguyễn Hoài Nam |
Nam |
1982 |
Khoa Thú y |
Pgs2024 |
Thú y |
|
225 |
Mai Thị Ngân |
Nữ |
1984 |
Khoa Thú y |
Pgs2024 |
Thú y |
|
226 |
Đinh Trường Sơn |
Nam |
1977 |
Khoa Công nghệ sinh học |
Pgs2024 |
Nông nghiệp |
|
227 |
Nguyễn Anh Trụ |
Nam |
1978 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
Pgs2024 |
Kinh tế |
|