STT |
Giới |
Họ và tên |
Chức vụ |
Khoa/Đơn vị |
Số QĐ |
Ngày, tháng |
2 |
|
Khoa Chăn nuôi |
|
|
|
|
2.1 |
Ông |
Phạm Kim Đăng |
Trưởng Khoa |
Khoa Chăn nuôi |
1658/QĐ-HNV |
12/04/2021 |
2.2 |
Ông |
Bùi Huy Doanh |
Phó Khoa |
Khoa Chăn nuôi |
6510/QĐ-HVN |
22/12/2021 |
2.3 |
Bà |
Nguyễn Thị Vinh |
Phó Khoa |
Khoa Chăn nuôi |
6509/QĐ-HVN |
22/12/2021 |
2.4 |
Ông |
Trần Hiệp |
Trưởng Bộ môn |
Chăn nuôi chuyên khoa |
4826/QĐ-HVN |
11/10/2021 |
2.6 |
Ông |
Đỗ Đức Lực |
Trưởng Bộ môn |
Di truyền giống gia súc |
6507/QĐ-HVN |
22/12/2021 |
2.7 |
Ông |
Nguyễn Hoàng Thịnh |
Phó Bộ môn |
Di truyền giống gia súc |
1602/QĐ-HVN |
28/03/2022 |
2.8 |
Bà |
Nguyễn Thị Vinh |
Trưởng Bộ môn |
Sinh học động vật |
5344/QĐ-HVN |
02/11/2021 |
2.9 |
Bà |
Dương Thu Hương |
Phó Bộ môn |
Sinh học động vật |
2877/QĐ-HVN |
22/09/2016 |
2.10 |
Bà |
Nguyễn Thị Tuyết Lê |
Phó Bộ môn phụ trách |
Dinh dưỡng và Thức ăn |
3008/QĐ-HVN |
19/08/2019 |
2.11 |
Ông |
Lê Việt Phương |
Phó Bộ môn |
Dinh dưỡng và Thức ăn |
1260/QĐ-HVN |
07/05/2020 |
2.12 |
Ông |
Bùi Huy Doanh |
Trưởng Bộ môn |
Hóa sinh động vật |
4971/QĐ-HVN |
18/10/2021 |
2.14 |
Bà |
Cù Thị Thiên Thu |
Trưởng Bộ môn |
Sinh lý - Tập tính động vật |
5114/QĐ_HVN |
25/10/2021 |
2.15 |
Bà |
Nguyễn Thị Phương Giang |
Phó Bộ môn |
Sinh lý - Tập tính động vật |
1977/QĐ-HVN |
18/04/2022 |
2.16 |
Ông |
Vũ Đình Tôn |
Giám đốc |
TT Nghiên cứu liên ngành PTNT |
4802/QĐ-HVN |
28/12/2018 |
2.18 |
Bà |
Đặng Thúy Nhung |
Trưởng phòng |
Phòng Thí nghiệm trung tâm |
2603/QĐ-HVN |
30/08/2016 |
3 |
|
Khoa Cơ Điện |
|
|
|
|
3.1 |
Ông |
Vũ Ngọc Huyên |
Phụ trách Khoa |
Khoa Cơ Điện |
3169/QĐ-HVN |
30/06/2021 |
3.2 |
Ông |
Nguyễn Xuân Trường |
Phó Khoa |
Khoa Cơ Điện |
4828/QĐ-HVN |
11/10/2021 |
3.3 |
Ông |
Nguyễn Thanh Hải |
Phó Khoa |
Khoa Cơ Điện |
4824/QĐ_HVN |
11/10/2021 |
3.4 |
Ông |
Nguyễn Xuân Thiết |
Trưởng Bộ môn |
Cơ học kỹ thuật |
4821/QĐ_HVN |
11/10/2021 |
3.5 |
Ông |
Nguyễn Chung Thông |
Phó Bộ môn |
Cơ học kỹ thuật |
1294/QĐ-HVN |
11/03/2022 |
3.6 |
Ông |
Tống Ngọc Tuấn |
Trưởng Bộ môn |
Công nghệ cơ khí |
1079/QĐ-HVN |
02/03/2022 |
3.7 |
Ông |
Nguyễn Hữu Hưởng |
Phó Bộ môn |
Công nghệ cơ khí |
2950/QĐ-HVN |
22/09/2016 |
3.8 |
Ông |
Nguyễn Thanh Hải |
Trưởng Bộ môn |
Máy nông nghiệp và thực phẩm |
1296/QĐ-HVN |
11/03/2022 |
3.9 |
Ông |
Hoàng Xuân Anh |
Phó Bộ môn |
Máy nông nghiệp và thực phẩm |
1295/QĐ-HVN |
11/03/2022 |
3.10 |
Ông |
Bùi Việt Đức |
Trưởng Bộ môn |
Động lực |
5217/QĐ-HVN |
28/10/2021 |
3.11 |
Ông |
Đặng Ngọc Danh |
Phó Bộ môn |
Động lực |
1986/QĐ-HVN |
18/04/2022 |
3.12 |
Ông |
Nguyễn Xuân Trường |
Trưởng Bộ môn |
Hệ thống điện |
1076/QĐ-HVN |
02/03/2022 |
3.13 |
Bà |
Nguyễn Thị Duyên |
Phó Bộ môn |
Hệ thống điện |
2954/QĐ-HVN |
22/09/2016 |
3.14 |
Bà |
Nguyễn Thị Hiên |
Trưởng Bộ môn |
Cơ sở kỹ thuật điện |
4823/QĐ-HVN |
11/10/2021 |
3.15 |
Bà |
Mai Thị Thanh Thủy |
Phó Bộ môn |
Cơ sở kỹ thuật điện |
1806/QĐ-HVN |
07/04/2022 |
3.16 |
Ông |
Ngô Trí Dương |
Trưởng Bộ môn |
Tự động hóa |
4822/QĐ_HVN |
11/10/2021 |
3.17 |
Bà |
Đặng Thị Thúy Huyền |
Phó Bộ môn |
Tự động hóa |
1802/QĐ-HVN |
07/04/2022 |
3.20 |
Ông |
Đào Xuân Tiến |
Xưởng phó phụ trách |
Xưởng Cơ Điện |
4182/QĐ-HVN |
01/09/2021 |
3.21 |
|
|
Xưởng phó |
Xưởng Cơ Điện |
|
|
4 |
|
Khoa Công nghệ sinh học |
|
|
|
|
4.1 |
Ông |
Nguyễn Xuân Cảnh |
Trưởng Khoa |
Khoa Công nghệ sinh học |
1665/QĐ-HVN |
12/04/2021 |
4.2 |
Bà |
Nguyễn Thị Thúy Hạnh |
Phó Khoa |
Khoa Công nghệ sinh học |
4234/QĐ-HVN |
06/09/2021 |
4.3 |
Bà |
Phạm Thị Dung |
Phó Khoa |
Khoa Công nghệ sinh học |
6240/QĐ-HVN |
08/12/2021 |
4.4 |
Ông |
Nguyễn Quốc Trung |
Phó Bộ môn phụ trách |
Sinh học phân tử và CNSHƯD |
2966/QĐ-HVN |
22/09/2016 |
4.5 |
|
|
Phó Bộ môn |
Sinh học phân tử và CNSHƯD |
|
|
4.6 |
Ông |
Đinh Trường Sơn |
Trưởng Bộ môn |
Công nghệ sinh học thực vật |
5214/QĐ-HVN |
28/10/2021 |
4.7 |
Ông |
Nguyễn Thanh Hải |
Phó Bộ môn |
Công nghệ sinh học thực vật |
1115/QĐ-HVN |
03/03/2022 |
4.8 |
Ông |
Nguyễn Văn Giang |
Trưởng Bộ môn |
Công nghệ vi sinh |
5216/QĐ-HVN |
28/10/2021 |
4.9 |
Bà |
Nguyễn Thanh Huyền |
Phó Bộ môn |
Công nghệ vi sinh |
1114/QĐ-HVN |
03/03/2022 |
4.10 |
Ông |
Đồng Huy Giới |
Trưởng Bộ môn |
Sinh học |
5212/QĐ-HVN |
28/10/2021 |
4.11 |
Bà |
Bùi Thị Thu Hương |
Phó Bộ môn |
Sinh học |
1113/QĐ-HVN |
03/03/2022 |
4.12 |
Bà |
Trần Thị Bình Nguyên |
Trưởng Bộ môn |
Công nghệ sinh học động vật |
4969/QĐ-HVN |
18/10/2021 |
4.13 |
Bà |
Nguyễn Thị Nhiên |
Phó Bộ môn |
Công nghệ sinh học động vật |
1112/QĐ-HVN |
03/03/2022 |
4.14 |
Ông |
Phan Hữu Tôn |
Phụ trách Trung tâm |
TT Bảo tồn và phát triển nguồn gen cây trồng |
1009/QĐ-HVN |
14/04/2017 |
5 |
|
Khoa CN Thông tin |
|
|
|
|
5.1 |
Ông |
Nguyễn Công Tiệp |
Trưởng Khoa |
Khoa Công nghệ thông tin |
4268/QĐ-HVN |
06/09/2021 |
5.2 |
Ông |
Ngô Công Thắng |
Phó Khoa |
Khoa Công nghệ thông tin |
1800/QĐ-HVN |
07/04/2022 |
5.3 |
|
|
Phó Khoa |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
|
5.4 |
Bà |
Vũ Thị Thu Giang |
Phó Bộ môn phụ trách |
Toán học |
1416/QĐ-HVN |
15/05/2020 |
5.5 |
Bà |
Lê Thị Diệu Thùy |
Phó Bộ môn |
Toán học |
4629/QĐ-HVN |
07/12/2020 |
5.6 |
Ông |
Phạm Quang Dũng |
Trưởng Bộ môn |
Mạng và Hệ thống thông tin |
672/QĐ-HVN |
08/02/2022 |
5.7 |
Ông |
Nguyễn Xuân Thảo |
Phó Bộ môn |
Mạng và Hệ thống thông tin |
1515/QĐ-HVN |
20/05/2020 |
5.8 |
Ông |
Ngô Công Thắng |
Trưởng Bộ môn |
Công nghệ phần mềm |
1081/QĐ-HVN |
02/03/2022 |
5.9 |
Bà |
Hoàng Thị Hà |
Phó Bộ môn |
Công nghệ phần mềm |
2968/QĐ-HVN |
22/09/2016 |
5.10 |
Bà |
Nguyễn Thị Thủy |
Trưởng Bộ môn |
Khoa học máy tính |
1167/QĐ-HVN |
04/03/2022 |
5.11 |
Bà |
Trần Thị Thu Huyền |
Phó Bộ môn |
Khoa học máy tính |
2923/QĐ-HVN |
22/09/2016 |
5.12 |
Ông |
Nguyễn Tiến Hiển |
Trưởng Bộ môn |
Vật lý |
2279/QĐ-HVN |
10/08/2016 |
5.13 |
Bà |
Nguyễn Thị Phương |
Phó Bộ môn |
Vật lý |
2922/QĐ-HVN |
22/09/2016 |
6 |
|
Khoa CN thực phẩm |
|
|
|
|
6.1 |
Ông |
Nguyễn Hoàng Anh |
Trưởng Khoa |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
1660/QĐ-HVN |
12/04/2021 |
6.2 |
Bà |
Lại Thị Ngọc Hà |
Phó Khoa |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
6239/QĐ-HVN |
08/12/2021 |
6.3 |
Bà |
Nguyễn Thị Hạnh |
Phó Khoa |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
1082/QĐ-HVN |
02/03/2022 |
6.4 |
Bà |
Lại Thị Ngọc Hà |
Trưởng Bộ môn |
Hóa sinh - CNSH thực phẩm |
6239/QĐ-HVN |
08/12/2021 |
6.5 |
Bà |
Nguyễn Thị Lâm Đoàn |
Phó Bộ môn |
Hóa sinh - CNSH thực phẩm |
503/QĐ-HVN |
28/02/2019 |
6.6 |
Bà |
Nguyễn Thị Hoàng Lan |
Trưởng Bộ môn |
Thực phẩm và Dinh dưỡng |
1297/QĐ-HVN |
11/03/2022 |
6.7 |
Bà |
Trần Thị Nhung |
Phó Bộ môn |
Thực phẩm và Dinh dưỡng |
2848/QĐ-HVN |
27/05/2022 |
6.8 |
Bà |
Trần Thị Định |
Trưởng Bộ môn |
Công nghệ chế biến |
6200/QĐ-HVN |
07/12/2021 |
6.9 |
Bà |
Vũ Thị Hạnh |
Phó Bộ môn |
Công nghệ chế biến |
2122/QĐ-HVN |
25/04/2022 |
6.10 |
Bà |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
Trưởng Bộ môn |
Công nghệ sau thu hoạch |
1597/QĐ-HVN |
28/03/2022 |
6.11 |
Bà |
Vũ Thị Kim Oanh |
Phó Bộ môn |
Công nghệ sau thu hoạch |
1983/QĐ-HVN |
18/04/2022 |
6.12 |
Bà |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Trưởng Bộ môn |
Quản lý chất lượng và An toàn thực phẩm |
970/QĐ-HVN |
22/02/2022 |
6.13 |
Bà |
Phan Thị Phương Thảo |
Phó Bộ môn |
Quản lý chất lượng và An toàn thực phẩm |
1982/QĐ-HVN |
18/04/2022 |
6.14 |
Ông |
Nguyễn Hoàng Anh |
Trưởng phòng |
Phòng thí nghiệm trọng điểm KH và CNTP |
2284/QĐ-HVN |
10/08/2016 |
7 |
|
Khoa Kế toán và QTKD |
|
|
|
|
7.1 |
Ông |
Đỗ Quang Giám |
Trưởng Khoa |
Khoa Kế toán và QTKD |
1663/QĐ-HVN |
12/04/2021 |
7.2 |
Ông |
Nguyễn Anh Trụ |
Phó Khoa |
Khoa Kế toán và QTKD |
4967/QĐ-HVN |
18/10/2021 |
7.3 |
Ông |
Nguyễn Hải Núi |
Phó Khoa |
Khoa Kế toán và QTKD |
4966/QĐ-HVN |
18/10/2021 |
7.4 |
Bà |
Lê Thị Minh Châu |
Trưởng Bộ môn |
Kế toán tài chính |
4609/QĐ-HVN |
29/09/2021 |
7.5 |
Bà |
Nguyễn Thị Thủy |
Phó Bộ môn |
Kế toán tài chính |
2023/QĐ-HVN |
19/04/2022 |
7.6 |
Bà |
Ngô Thị Thu Hằng |
Trưởng Bộ môn |
Kế toán quản trị và Kiểm toán |
1304/QĐ-HVN |
11/03/2022 |
7.7 |
|
|
Phó Bộ môn |
Kế toán quản trị và Kiểm toán |
|
|
7.8 |
Bà |
Trần Thị Thu Hương |
Trưởng Bộ môn |
Marketing |
5413/QĐ-HVN |
04/11/2021 |
7.9 |
|
|
Phó Bộ môn |
Marketing |
|
|
7.10 |
Bà |
Lê Thị Thanh Hảo |
Phó Bộ môn phụ trách |
Tài chính |
2967/QĐ-HVN |
22/09/2016 |
7.11 |
Bà |
Nguyễn Thị Hương |
Phó Bộ môn |
Tài chính |
2934/QĐ-HVN |
22/09/2016 |
7.12 |
Bà |
Phạm Thị Hương Dịu |
Trưởng Bộ môn |
Quản trị kinh doanh |
2297/QĐ-HVN |
10/08/2016 |
7.13 |
Ông |
Nguyễn Hải Núi |
Phó Bộ môn |
Quản trị kinh doanh |
2930/QĐ-HVN |
22/09/2016 |
8 |
|
Khoa Kinh tế và PTNT |
|
|
|
|
8.1 |
Bà |
Nguyễn Thị Minh Hiền |
Trưởng Khoa |
Khoa Kinh tế và PTNT |
1298/QĐ-HVN |
11/03/2022 |
8.2 |
Ông |
Nguyễn Mậu Dũng |
Phó Khoa |
Khoa Kinh tế và PTNT |
4486/QĐ-HVN |
22/09/2021 |
8.3 |
Ông |
Nguyễn Hữu Nhuần |
Phó Khoa |
Khoa Kinh tế và PTNT |
4235/QĐ-HVN |
06/09/2021 |
8.4 |
Bà |
Phạm Thanh Lan |
Trưởng Bộ môn |
KT tài nguyên và Môi trường |
1299/QĐ-HVN |
11/03/2022 |
8.5 |
Ông |
Hồ Ngọc Cường |
Phó Bộ môn |
KT tài nguyên và Môi trường |
1787/QĐ-HVN |
05/06/2020 |
8.6 |
Ông |
Quyền Đình Hà |
Trưởng Bộ môn |
Phát triển nông thôn |
631/QĐ-HVN |
10/12/2021 |
8.7 |
Bà |
Mai Lan Phương |
Phó Bộ môn |
Phát triển nông thôn |
1261/QĐ-HVN |
07/05/2020 |
8.8 |
Bà |
Nguyễn Phượng Lê |
Trưởng Bộ môn |
Kinh tế NN và Chính sách |
6502/QĐ-HVN |
22/12/2021 |
8.9 |
Bà |
Nguyễn Thị Thiêm |
Phó Bộ môn |
Kinh tế NN và Chính sách |
3198/QĐ-HVN |
02/10/2018 |
8.10 |
Ông |
Nguyễn Minh Đức |
Trưởng Bộ môn |
Kinh tế |
6118/QĐ-HVN |
03/12/2021 |
8.11 |
Bà |
Nguyễn Thị Thu Quỳnh |
Phó Bộ môn |
Kinh tế |
2911/QĐ-HVN |
22/09/2016 |
8.12 |
Ông |
Nguyễn Hữu Nhuần |
Phó Bộ môn phụ trách |
Phân tích định lượng |
4772/QĐ-HVN |
16/12/2019 |
8.13 |
Ông |
Dương Nam Hà |
Phó Bộ môn |
Phân tích định lượng |
1786/QĐ-HVN |
05/06/2020 |
8.14 |
Bà |
Nguyễn Thị Minh Thu |
Trưởng Bộ môn |
Kế hoạch và Đầu tư |
1312/QĐ-HVN |
11/03/2022 |
8.15 |
|
|
Phó Bộ môn |
Kế hoạch và Đầu tư |
|
|
9 |
|
Khoa Khoa học xã hội |
|
|
|
|
9.1 |
Ông |
Trần Lê Thanh |
Trưởng Khoa |
Khoa Khoa học xã hội |
3205/QĐ-HVN |
01/07/2021 |
9.2 |
Bà |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Phó Khoa |
Khoa Khoa học xã hội |
4233/QĐ-HVN |
06/09/2021 |
9.3 |
|
|
Phó Khoa |
Khoa Khoa học xã hội |
|
|
9.4 |
Ông |
Trần Lê Thanh |
Trưởng Bộ môn |
Khoa học chính trị |
1418/QĐ-HVN |
16/03/2022 |
9.5 |
Bà |
Vũ Hải Hà |
Phó Bộ môn |
Khoa học chính trị |
3185/QĐ-HVN |
04/09/2020 |
9.6 |
Bà |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Phụ trách Bộ môn |
Xã hội học |
3188/QĐ-HVN |
04/09/2020 |
9.7 |
Bà |
Nguyễn Thị Minh Khuê |
Phó Bộ môn |
Xã hội học |
3189/QĐ-HVN |
04/09/2020 |
9.8 |
Bà |
Nguyễn Thị Thanh Hòa |
Trưởng Bộ môn |
Triết học |
1420/QĐ-HVN |
16/03/2022 |
9.9 |
Ông |
Nguyễn Đắc Dũng |
Phó Bộ môn |
Triết học |
3190/QĐ-HVN |
04/09/2020 |
9.10 |
Bà |
Lê Thị Kim Thanh |
Trưởng Bộ môn |
Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học |
1090/QĐ-HVN |
02/03/2022 |
9.11 |
Bà |
Trương Thị Thu Hạnh |
Phó Bộ môn |
Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học |
3192/QĐ-HVN |
04/09/2020 |
9.12 |
Bà |
Nguyễn Thị Minh Hạnh |
Trưởng Bộ môn |
Pháp luật |
1416/QĐ-HVN |
16/03/2022 |
9.13 |
Bà |
Nguyễn Thị Ngân |
Phó Bộ môn |
Pháp luật |
3187/QĐ-HVN |
04/09/2020 |
10 |
|
Khoa Nông học |
|
|
|
|
10.1 |
Ông |
Trần Văn Quang |
Trưởng Khoa |
Khoa Nông học |
1666/QĐ-HVN |
12/04/2021 |
10.2 |
Ông |
Nguyễn Đức Tùng |
Phó Khoa |
Khoa Nông học |
4965/QĐ-HVN |
18/10/2021 |
10.3 |
Bà |
Ninh Thị Phíp |
Phó Khoa |
Khoa Nông học |
4238/QĐ-HVN |
06/09/2021 |
10.4 |
Bà |
Trần Thị Thiêm |
Trưởng Bộ môn |
Canh tác học |
5211/QĐ-HVN |
28/10/2021 |
10.5 |
Bà |
Thiều Thị Phong Thu |
Phó Bộ môn |
Canh tác học |
1290/QĐ-HVN |
11/03/2022 |
10.6 |
Ông |
Nguyễn Đức Huy |
Trưởng Bộ môn |
Bệnh cây |
5206/QĐ-HVN |
28/10/2021 |
10.8 |
Bà |
Ninh Thị Phíp |
Trưởng Bộ môn |
Cây công nghiệp |
4238/QĐ-HVN |
06/09/2021 |
10.9 |
Ông |
Vũ Ngọc Thắng |
Phó Bộ môn |
Cây công nghiệp |
1600/QĐ-HVN |
28/03/2022 |
10.10 |
Bà |
Tăng Thị Hạnh |
Trưởng Bộ môn |
Cây lương thực |
4657/QĐ-HVN |
01/10/2021 |
10.11 |
Ông |
Nguyễn Văn Lộc |
Phó Bộ môn |
Cây lương thực |
1291/QĐ-HVN |
11/03/2022 |
10.12 |
Ông |
Nguyễn Đức Tùng |
Trưởng Bộ môn |
Côn trùng |
4965/QĐ-HVN |
18/10/2021 |
10.13 |
Bà |
Lê Ngọc Anh |
Phó Bộ môn |
Côn trùng |
1368/QĐ-HVN |
15/03/2022 |
10.14 |
Bà |
Nguyễn Thị Ngọc Dinh |
Trưởng Bộ môn |
PPTN và Thống kê sinh học |
5208/QĐ-HVN |
28/10/2021 |
10.15 |
Bà |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Phó Bộ môn |
PPTN và Thống kê sinh học |
1315/QĐ-HVN |
14/03/2022 |
10.16 |
Bà |
Vũ Thị Thu Hiền |
Trưởng Bộ môn |
Di truyền giống |
4858/QĐ-HVN |
12/10/2021 |
10.17 |
Ông |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Phó Bộ môn |
Di truyền giống |
1287/QĐ-HVN |
11/03/2022 |
10.18 |
Ông |
Vũ Thanh Hải |
Trưởng Bộ môn |
Rau Hoa Quả và Cảnh quan |
5209/QĐ-HVN |
28/10/2021 |
10.19 |
Ông |
Nguyễn Anh Đức |
Phó Bộ môn |
Rau Hoa Quả và Cảnh quan |
1379/QĐ-HVN |
15/03/2022 |
10.20 |
Ông |
Trần Anh Tuấn |
Trưởng Bộ môn |
Sinh lý thực vật |
4861/QĐ-HVN |
12/10/2021 |
10.21 |
Ông |
Phạm Tuấn Anh |
Phó Bộ môn |
Sinh lý thực vật |
1288/QĐ-HVN |
11/03/2022 |
10.22 |
Bà |
Phùng Thị Thu Hà |
Trưởng Bộ môn |
Thực vật |
1415/QĐ-HVN |
16/03/2022 |
10.23 |
|
|
Phó Bộ môn |
Thực vật |
2898/QĐ-HVN |
22/09/2016 |
10.24 |
Ông |
Nguyễn Tuấn Anh |
Giám đốc |
Trung tâm Nghiên cứu và Phát triền giống rau chất lượng cao |
1272/QĐ-HVN |
07/05/2020 |
10.25 |
Ông |
Trần Anh Tuấn |
Phó Giám đốc phụ trách |
Trung tâm Nông nghiệp hữu cơ |
1326/QĐ-HVN |
11/05/2020 |
10.26 |
|
|
Phó Giám đốc |
Trung tâm Nông nghiệp hữu cơ |
|
|
10.27 |
Ông |
Phạm Văn Cường |
Giám đốc |
Trung tâm Nghiên cứu cây trồng Việt Nam và Nhật Bản |
999/QĐ-HVN |
14/04/2017 |
11 |
|
Khoa Sư phạm và NN |
|
|
|
|
11.1 |
Ông |
Nguyễn Tất Thắng |
Trưởng Khoa |
Khoa Sư phạm và Ngoại ngữ |
2746/QĐ-HVN |
10/06/2021 |
11.2 |
Bà |
Trần Thị Hà Nghĩa |
Phó Khoa |
Khoa Sư phạm và Ngoại ngữ |
4236/QĐ-HVN |
06/09/2021 |
11.3 |
Bà |
Bùi Thị Là |
Phó Khoa |
Khoa Sư phạm và Ngoại ngữ |
4237/QĐ-HVN |
06/09/2021 |
11.4 |
Bà |
Trần Thị Hà Nghĩa |
Trưởng Bộ môn |
Tâm lý |
1163/QĐ-HVN |
04/03/2022 |
11.5 |
Ông |
Nguyễn Công Ước |
Trưởng Bộ môn |
Phương pháp giáo dục |
1165/QĐ-HVN |
04/03/2022 |
11.6 |
Bà |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
Phó Bộ môn |
Phương pháp giáo dục |
2910/QĐ-HVN |
22/09/2016 |
11.7 |
Bà |
Phạm Hương Lan |
Phó Bộ môn |
Tiếng Anh cơ bản |
4183/QĐ-HVN |
01/09/2021 |
11.8 |
|
|
Phó Bộ môn |
Tiếng Anh cơ bản |
|
|
11.9 |
Bà |
Bùi Thị Là |
Trưởng Bộ môn |
Tiếng Anh chuyên nghiệp |
1442/QĐ-HVN |
18/03/2022 |
11.10 |
Bà |
Trần Thị Hải |
Phó Bộ môn |
Tiếng Anh chuyên nghiệp |
202/QĐ-HVN |
19/01/2018 |
12 |
|
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
|
12.1 |
Ông |
Trần Trọng Phương |
Trưởng Khoa |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
3166/QĐ-HVN |
30/06/2021 |
12.2 |
Ông |
Trần Quốc Vinh |
Phó Khoa |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
6510/QĐ-HVN |
22/12/2021 |
12.3 |
Ông |
Võ Hữu Công |
Phó Khoa |
Khoa Tài nguyên và Môi trường |
638/QĐ-HVN |
07/02/2022 |
12.5 |
Bà |
Nguyễn Thu Hà |
Trưởng Bộ môn |
Khoa học đất và Dinh dưỡng cây trồng |
1172/QĐ-HVN |
04/03/2022 |
12.6 |
Ông |
Luyện Hữu Cử |
Phó Bộ môn |
Khoa học đất và Dinh dưỡng cây trồng |
1170/QĐ-HVN |
04/03/2022 |
12.7 |
Ông |
Trần Quốc Vinh |
Trưởng Bộ môn |
Hệ thống thông tin tài nguyên môi trường |
2015/QĐ-HVN |
02/03/2022 |
12.8 |
Ông |
Phạm Văn Vân |
Phó Bộ môn |
Hệ thống thông tin tài nguyên môi trường |
1075/QĐ-HVN |
02/03/2022 |
12.9 |
Ông |
Nguyễn Văn Quân |
Trưởng Bộ môn |
Quản lý đất đai |
1799/QĐ-HVN |
07/04/2022 |
12.10 |
Bà |
Đỗ Thị Đức Hạnh |
Phó Bộ môn |
Quản lý đất đai |
2001/QĐ-HVN |
29/04/2021 |
12.11 |
Ông |
Đỗ Văn Nhạ |
Trưởng Bộ môn |
Quy hoạch đất |
1161/QĐ-HVN |
04/03/2022 |
12.12 |
Ông |
Nguyễn Tuấn Anh |
Phó Bộ môn |
Quy hoạch đất |
1980/QĐ-HVN |
18/04/2022 |
12.14 |
Bà |
Ngô Thanh Sơn |
Trưởng Bộ môn |
Quản lý tài nguyên |
1160/QĐ-HVN |
04/03/2022 |
12.15 |
Bà |
Nguyễn Thị Giang |
Phó Bộ môn |
Quản lý tài nguyên |
1159/QĐ-HVN |
04/03/2022 |
12.16 |
Ông |
Trần Trọng Phương |
Trưởng Bộ môn |
Trắc địa bản đồ |
1234/QĐ-HVN |
08/03/2022 |
12.17 |
|
|
Phó Bộ môn |
Trắc địa bản đồ |
|
|
12.18 |
Bà |
Cao Việt Hà |
Trưởng phòng |
Phóng Thí nghiệm đánh giá chất lượng đất và phân bón |
1994/QĐ-HVN |
29/04/2021 |
12.19 |
Bà |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Trưởng Bộ môn |
Hóa học |
1412/QĐ-HVN |
16/03/2022 |
12.20 |
Ông |
Trần Thanh Hải |
Phó Bộ môn |
Hóa học |
2006/QĐ-HVN |
29/04/2021 |
12.21 |
Bà |
Lê Thị Thu Hương |
Phó Bộ môn |
Hóa học |
2030/QĐ-HVN |
19/04/2022 |
12.22 |
Bà |
Đinh Hồng Duyên |
Trưởng Bộ môn |
Vi sinh vật |
1086/QĐ-HVN |
02/03/2022 |
12.23 |
Bà |
Vũ Thị Hoàn |
Phó Bộ môn |
Vi sinh vật |
2008/QĐ-HVN |
29/04/2021 |
12.24 |
Ông |
Trịnh Quang Huy |
Trưởng Bộ môn |
Công nghệ môi trường |
1084/QĐ-HVN |
02/03/2022 |
12.25 |
Ông |
Nguyễn Ngọc Tú |
Phó Bộ môn |
Công nghệ môi trường |
1989/QĐ-HVN |
18/04/2022 |
12.26 |
Bà |
Nguyễn Thị Bích Yên |
Trưởng Bộ môn |
Sinh thái nông nghiệp |
1162/QĐ-HVN |
04/03/2022 |
12.27 |
Bà |
Phan Thị Thúy |
Phó Bộ môn |
Sinh thái nông nghiệp |
2010/QĐ-HVN |
29/04/2021 |
12.28 |
Bà |
Đinh Thị Hải Vân |
Trưởng Bộ môn |
Quản lý môi trường |
1088/QĐ-HVN |
02/03/2022 |
12.29 |
Ông |
Cao Trường Sơn |
Phó Bộ môn |
Quản lý môi trường |
1984/QĐ-HVN |
18/04/2022 |
12.30 |
Ông |
Trịnh Quang Huy |
Trưởng phòng |
Phóng Thí nghiệm môi trường |
1992/QĐ-HVN |
29/04/2021 |
13 |
|
Khoa Thú y |
|
|
|
|
13.1 |
Ông |
Bùi Trần Anh Đào |
Trưởng Khoa |
Khoa Thú y |
1661/QĐ-HVN |
12/04/2021 |
13.2 |
Ông |
Nguyễn Hoài Nam |
Phó Khoa |
Khoa Thú y |
4994/QĐ-HVN |
19/10/2021 |
13.3 |
|
|
|
|
|
|
13.4 |
Bà |
Bùi Thị Tố Nga |
Trưởng Bộ môn |
Bệnh lý thú y |
1306/QĐ-HVN |
11/03/2022 |
13.5 |
|
|
Phó Bộ môn |
Bệnh lý thú y |
|
|
13.6 |
Bà |
Đỗ Thị Kim Lành |
Trưởng Bộ môn |
Ngoại sản |
1303/QĐ-HVN |
11/03/2022 |
13.7 |
Ông |
Nguyễn Hoài Nam |
Phó Bộ môn |
Ngoại sản |
2880/QĐ-HVN |
22/09/2016 |
13.8 |
Ông |
Đàm Văn Phải |
Trưởng Bộ môn |
Nội - Chẩn - Dược lý |
4992/QĐ-HVN |
19/10/2021 |
13.9 |
Bà |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
Phó Bộ môn |
Nội - Chẩn - Dược lý |
1116/QĐ-HVN |
03/03/2022 |
13.10 |
Bà |
Huỳnh Thị Mỹ Lệ |
Trưởng Bộ môn |
Vi sinh vật - Truyền nhiễm |
4817/QĐ-HVN |
11/10/2021 |
13.11 |
Ông |
Trương Hà Thái |
Phó Bộ môn |
Vi sinh vật - Truyền nhiễm |
1771/QĐ-HVN |
06/04/2022 |
13.12 |
Bà |
Bùi Khánh Linh |
Trưởng Bộ môn |
Ký sinh trùng |
6117/QĐ-HVN |
03/12/2021 |
13.13 |
Ông |
Nguyễn Văn Phương |
Phó Bộ môn |
Ký sinh trùng |
1117/QĐ-HVN |
03/03/2022 |
13.14 |
Bà |
Lại Thị Lan Hương |
Trưởng Bộ môn |
Tổ chức - Giải phẫu - Phôi thai |
4993/QĐ-HVN |
19/10/2021 |
13.15 |
Bà |
Trần Thị Đức Tám |
Phó Bộ môn |
Tổ chức - Giải phẫu - Phôi thai |
2881/QĐ-HVN |
22/09/2016 |
13.16 |
Ông |
Hoàng Minh Đức |
Trưởng Bộ môn |
Thú y cộng đồng |
1804/QĐ-HVN |
07/04/2022 |
13.17 |
Bà |
Nguyễn Thị Trang |
Phó Bộ môn |
Thú y cộng đồng |
2163/QĐ-HVN |
17/06/2019 |
13.18 |
Ông |
Trần Văn Nên |
Giao Giám đốc |
Bệnh viện Thú y |
3770/QĐ-HVN |
14/10/2019 |
13.19 |
Ông |
Nguyễn Văn Hải |
Phó Giám đốc |
Bệnh viện Thú y |
2882/QĐ-HVN |
22/09/2016 |
13.20 |
Ông |
Nguyễn Văn Phương |
Giao Phó Giám đốc |
Bệnh viện Thú y |
3771/QĐ-HVN |
14/10/2019 |
13.21 |
Ông |
Lê Văn Hùng |
Giao Phó Giám đốc |
Bệnh viện Thú y |
3772/QĐ-HVN |
14/10/2019 |
13.22 |
Bà |
Nguyễn Thị Lan |
Trưởng phòng |
Phòng Thí nghiệm trọng điểm CNSH thú y |
2605/QĐ-HVN |
30/08/2016 |
13.23 |
Bà |
Nguyễn Thị Hoa |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Thí nghiệm trọng điểm CNSH thú y |
2883/QĐ-HVN |
22/09/2016 |
13.24 |
Ông |
Lê Văn Phan |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Thí nghiệm trọng điểm CNSH thú y |
45/QĐ-HVN |
08/01/2018 |
13.25 |
Ông |
Trương Quang Lâm |
Phó Trưởng phòng |
Phòng Thí nghiệm trọng điểm CNSH thú y |
3006/QĐ-HVN |
19/08/2019 |
15 |
|
Khoa Thủy sản |
|
|
|
|
15.1 |
Ông |
Kim Văn Vạn |
Trưởng Khoa |
Khoa Thủy sản |
1985/QĐ-HVN |
29/04/2021 |
15.2 |
Bà |
Trần Thị Nắng Thu |
Phó Khoa |
Khoa Thủy sản |
1987/QĐ-HVN |
18/04/2022 |
15.3 |
Ông |
Trương Đình Hoài |
Phó Khoa |
Khoa Thủy sản |
4240/QĐ-HVN |
06/09/2021 |
15.4 |
Ông |
Trương Đình Hoài |
Trưởng Bộ môn |
Môi trường và Bệnh thủy sản |
4825/QĐ-HVN |
11/10/2021 |
15.5 |
|
|
Phó Bộ môn |
Môi trường và Bệnh thủy sản |
|
|
15.6 |
Bà |
Trần Thị Nắng Thu |
Trưởng Bộ môn |
Dinh dưỡng và Thức ăn thủy sản |
1987/QĐ-HVN |
18/04/2022 |
15.7 |
Bà |
Phạm Thị Lam Hồng |
Phó Bộ môn |
Dinh dưỡng và Thức ăn thủy sản |
3942/QĐ-HVN |
18/05/2015 |
15.8 |
Ông |
Lê Việt Dũng |
Trưởng Bộ môn |
Nuôi trồng thủy sản |
5219/QĐ-HVN |
28/10/2021 |
15.9 |
Bà |
Trần Ánh Tuyết |
Phó Bộ môn |
Nuôi trồng thủy sản |
3941/QĐ-HVN |
18/05/2015 |
16 |
|
Khoa Giáo dục quốc phòng |
|
|
|
|
16.1 |
Ông |
Nguyễn Văn Mão |
Trưởng Khoa |
Khoa Giáo dục quốc phòng |
1659/QĐ-HVN |
12/04/2021 |
16.2 |
Ông |
Trịnh Hùng Sơn |
Phó Khoa |
Khoa Giáo dục quốc phòng |
3098/QĐ-HVN |
28/06/2021 |
16.3 |
Ông |
Phạm Ngọc Thạch |
Trưởng Bộ môn |
Đường lối quân sự của Đảng |
4820/QĐ-HVN |
11/10/2021 |
16.4 |
Ông |
Lê Quốc Bình |
Trưởng Bộ môn |
Bộ môn Quân sự chung, chiến thuật và kỹ thuật bắn súng tiểu liên |
4818/QĐ-HVN |
11/10/2021 |
16.5 |
Ông |
Ngô Quang Thắng |
Phó Bộ môn |
Bộ môn Quân sự chung, chiến thuật và kỹ thuật bắn súng tiểu liên |
2121/QĐ-HVN |
25/04/2022 |
16.6 |
Ông |
Nguyễn Văn Chung |
Trưởng Bộ môn |
Bộ môn Công tác quốc phòng - an ninh |
4819/QĐ-HVN |
11/10/2021 |
15 |
|
TT GDTC và TT |
|
|
|
|
20.1 |
Ông |
Nguyễn Đăng Thiện |
Giám đốc |
TT GDTC và Thể thao |
1251/QĐ-HVN |
19/05/2016 |
20.2 |
Ông |
Nguyễn Xuân Cừ |
Phó Giám đốc |
TT GDTC và Thể thao |
1926/QĐ-HVN |
11/07/2016 |
20.3 |
Ông |
Nguyễn Văn Toản |
Trưởng Bộ môn |
Giáo dục thể chất, 'TT GDTC và Thể thao |
2337/QĐ-HVN |
10/08/2016 |
20.4 |
Bà |
Lê Thị Kim Lan |
Phó Bộ môn |
Giáo dục thể chất, 'TT GDTC và Thể thao |
2961/QĐ-HVN |
22/09/2016 |
20.5 |
Ông |
Trần Văn Hậu |
Phó Bộ môn |
Giáo dục thể chất, 'TT GDTC và Thể thao |
2960/QĐ-HVN |
22/09/2016 |