STT |
Họ và tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Khoa/Đơn vị |
Năm phong tặng Danh hiệu NGUT |
Năm phong tặng Danh hiệu NGND |
Ghi chú |
1 |
Lê Duy Thước |
Nam |
1918 |
Khoa Nông học |
|
1988 |
|
2 |
Cù Xuân Dần |
Nam |
1938 |
Khoa Chăn nuôi |
1992 |
2002 |
|
3 |
Nguyễn Quang Thạch |
Nam |
1943 |
Khoa Công nghệ sinh học |
2000 |
2008 |
|
4 |
Nguyễn Thị Trâm |
Nữ |
1944 |
Khoa Nông học |
2000 |
2008 |
|
5 |
Đặng Thế Huy |
Nam |
1937 |
Khoa Cơ Điện |
1990 |
2010 |
|
6 |
Trần Thị Nhị Hường |
Nữ |
1937 |
Khoa Cơ Điện |
1990 |
2010 |
|
7 |
Nguyễn Xuân Trạch |
Nam |
1958 |
Khoa Chăn nuôi |
2010 |
2017 |
|
8 |
Trần Đức Viên |
Nam |
1954 |
Khoa Môi trường |
2008 |
2017 |
|
9 |
Nguyễn Đình Hiền |
Nam |
1935 |
Khoa Công nghệ thông tin |
1988 |
|
|
10 |
Cao Liêm |
Nam |
1934 |
Khoa Quản lý đất đai |
1988 |
|
|
11 |
Nguyễn Bảng |
Nam |
1933 |
Khoa Cơ Điện |
1990 |
|
|
12 |
Phan Trọng Cung |
Nam |
1932 |
Khoa Chăn nuôi |
1990 |
|
|
13 |
Lê Song Dự |
Nam |
1934 |
Khoa Nông học |
1990 |
|
|
14 |
Võ Minh Kha |
Nam |
1932 |
Khoa Quản lý đất đai |
1990 |
|
|
15 |
Hồ Văn Nam |
Nam |
1935 |
Khoa Thú y |
1990 |
|
|
16 |
Vũ Tự Tân |
Nam |
1935 |
Khoa Công nghệ thông tin |
1990 |
|
|
17 |
Lê Lương Tề |
Nam |
1936 |
Khoa Nông học |
1990 |
|
|
18 |
Phạm Thị Xuân Vân |
Nữ |
1934 |
Khoa Thú y |
1990 |
|
|
19 |
Vũ Duy Giảng |
Nam |
1940 |
Khoa Chăn nuôi |
1992 |
|
|
20 |
Hà Học Ngô |
Nam |
1936 |
Khoa Quản lý đất đai |
1992 |
|
|
21 |
Nguyễn Nông |
Nam |
1937 |
Khoa Cơ Điện |
1992 |
|
|
22 |
Hồ Khắc Tín |
Nam |
1937 |
Khoa Nông học |
1992 |
|
|
23 |
Trần Thế Tục |
Nam |
1935 |
Khoa Nông học |
1992 |
|
|
24 |
Tạ Thị Thu Cúc |
Nữ |
1937 |
Khoa Nông học |
1994 |
|
|
25 |
Nguyễn Đường |
Nam |
1932 |
Khoa Môi trường |
1994 |
|
|
26 |
Huỳnh Văn Kháng |
Nam |
1935 |
Khoa Thú y |
1994 |
|
|
27 |
Nguyễn Đăng Phong |
Nam |
1934 |
Khoa Nông học |
1994 |
|
|
28 |
Nguyễn Duy San |
Nam |
1933 |
Trung tâm Giáo dục thể chất và Thể thao |
1994 |
|
|
29 |
Lại Kim Tiến |
Nam |
1935 |
Khoa Công nghệ thông tin |
1994 |
|
|
30 |
Phan Xuân Vận |
Nam |
1937 |
Khoa Quản lý đất đai |
1994 |
|
|
31 |
Trần Minh Vượng |
Nam |
1934 |
Khoa Cơ Điện |
1994 |
|
|
32 |
Vũ Hữu Yêm |
Nam |
1937 |
Khoa Quản lý đất đai |
1994 |
|
|
33 |
Luyện Hữu Chỉ |
Nam |
1936 |
Khoa Nông học |
1996 |
|
|
34 |
Đỗ Thị Côi |
Nữ |
1947 |
Trạm y tế |
1996 |
|
|
35 |
Trần Thị Tú Ngà |
Nữ |
1939 |
Khoa Nông học |
1996 |
|
|
36 |
Nguyễn Văn Tấu |
Nam |
1939 |
Khoa Môi trường |
1996 |
|
|
37 |
Lê Khắc Thận |
Nam |
1934 |
Khoa Thú y |
1996 |
|
|
38 |
Nguyễn Viết Tùng |
Nam |
1941 |
Khoa Nông học |
1996 |
|
|
39 |
Nguyễn Đức |
Nam |
1937 |
Khoa Công nghệ thông tin |
1998 |
|
|
40 |
Phạm Khắc Hiếu |
Nam |
1939 |
Khoa Thú y |
1998 |
|
|
41 |
Phạm Văn Tờ |
Nam |
1941 |
Khoa Cơ Điện |
1998 |
|
|
42 |
Nguyễn Nguyên Cự |
Nam |
1942 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
2000 |
|
|
43 |
Nguyễn Đức Khiêm |
Nam |
1942 |
Khoa Nông học |
2000 |
|
|
44 |
Đỗ Mộng Ngọc |
Nam |
1943 |
Trung tâm Giáo dục thể chất và Thể thao |
2000 |
|
|
45 |
Nguyễn Doãn Nho |
Nam |
1939 |
Khoa Cơ Điện |
2000 |
|
|
46 |
Hoàng Minh Tấn |
Nam |
1941 |
Khoa Nông học |
2000 |
|
|
47 |
Đặng Vũ Bình |
Nam |
1946 |
Khoa Chăn nuôi |
2002 |
|
|
48 |
Phạm Vân Đình |
Nam |
1946 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
2002 |
|
|
49 |
Hoàng Đình Hiếu |
Nam |
1942 |
Khoa Cơ Điện |
2002 |
|
|
50 |
Trần Hữu Huề |
Nam |
1941 |
Khoa Môi trường |
2002 |
|
|
51 |
Hà Quang Hùng |
Nam |
1943 |
Khoa Nông học |
2002 |
|
|
52 |
Mạc Ánh Hùng |
Nam |
1942 |
Khoa Công nghệ thông tin |
2002 |
|
|
53 |
Nguyễn Đình Mạnh |
Nam |
1943 |
Khoa Quản lý đất đai |
2002 |
|
|
54 |
Vũ Triệu Mân |
Nam |
1943 |
Khoa Nông học |
2002 |
|
|
55 |
Nguyễn Đình Nhung |
Nam |
1944 |
Khoa Thú y |
2002 |
|
|
56 |
Vũ Thị Thư |
Nữ |
1944 |
Khoa Công nghệ thực phẩm |
2002 |
|
|
57 |
Ngô Tất Vĩnh |
Nam |
1942 |
Khoa Công nghệ thông tin |
2002 |
|
|
58 |
Phạm Xuân Vượng |
Nam |
1941 |
Khoa Cơ Điện |
2002 |
|
|
59 |
Hà Thị Thanh Bình |
Nữ |
1954 |
Khoa Nông học |
2006 |
|
|
60 |
Vũ Thị Bình |
Nữ |
1951 |
Khoa Quản lý đất đai |
2006 |
|
|
61 |
Nguyễn Thị Tâm |
Nữ |
1952 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
2006 |
|
|
62 |
Nguyễn Hải Thanh |
Nam |
1956 |
Khoa Công nghệ thông tin |
2006 |
|
|
63 |
Trần Đình Đằng |
Nam |
1935 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
2008 |
|
|
64 |
Nguyễn Văn Đĩnh |
Nam |
1953 |
Khoa Nông học |
2008 |
|
|
65 |
Trần Đình Đông |
Nam |
1955 |
Khoa Công nghệ thông tin |
2008 |
|
|
66 |
Nguyễn Văn Hoan |
Nam |
1950 |
Khoa Nông học |
2008 |
|
|
67 |
Võ Trọng Hốt |
Nam |
1937 |
Khoa Chăn nuôi |
2008 |
|
|
68 |
Nguyễn Thế Hùng |
Nam |
1955 |
Khoa Nông học |
2008 |
|
|
69 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
1952 |
Khoa Nông học |
2008 |
|
|
70 |
Nguyễn Hồng Minh |
Nam |
1952 |
Khoa Nông học |
2008 |
|
|
71 |
Nguyễn Hữu Ngoan |
Nam |
1952 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
2008 |
|
|
72 |
Đoàn Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
1945 |
Khoa Nông học |
2008 |
|
|
73 |
Ngô Thị Thuận |
Nữ |
1955 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
2008 |
|
|
74 |
Nguyễn Thị Vòng |
Nữ |
1954 |
Khoa Quản lý đất đai |
2008 |
|
|
75 |
Nguyễn Thị Lý Anh |
Nữ |
1957 |
Khoa Công nghệ sinh học |
2010 |
|
|
76 |
Vũ Đình Chính |
Nam |
1955 |
Khoa Nông học |
2010 |
|
|
77 |
Cao Anh Long |
Nam |
1940 |
Khoa Nông học |
2010 |
|
|
78 |
Nguyễn Như Thanh |
Nam |
1936 |
Khoa Thú y |
2010 |
|
|
79 |
Nguyễn Xuân Thành |
Nam |
1951 |
Khoa Môi trường |
2010 |
|
|
80 |
Nguyễn Trọng Tiến |
Nam |
1942 |
Khoa Chăn nuôi |
2010 |
|
|
81 |
Lương Văn Vượt |
Nam |
1956 |
Khoa Cơ Điện |
2010 |
|
|
82 |
Lê Hữu Ảnh |
Nam |
1957 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
2012 |
|
|
83 |
Trần Tiến Dũng |
Nam |
1948 |
Khoa Thú y |
2012 |
|
|
84 |
Đoàn Văn Điếm |
Nam |
1951 |
Khoa Môi trường |
2012 |
|
|
85 |
Trần Như Khuyên |
Nam |
1954 |
Khoa Cơ Điện |
2012 |
|
|
86 |
Nguyễn Ích Tân |
Nam |
1957 |
Khoa Nông học |
2012 |
|
|
87 |
Nguyễn Văn Thanh |
Nam |
1954 |
Khoa Thú y |
2012 |
|
|
88 |
Nguyễn Hữu Thành |
Nam |
1955 |
Khoa Quản lý đất đai |
2012 |
|
|
89 |
Chu Đức Thắng |
Nam |
1956 |
Khoa Thú y |
2012 |
|
|
90 |
Bùi Thị Tho |
Nam |
1954 |
Khoa Thú y |
2012 |
|
|
91 |
Kim Thị Dung |
Nữ |
1958 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
2014 |
|
|
92 |
Bùi Bằng Đoàn |
Nam |
1951 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
2014 |
|
|
93 |
Trần Văn Đức |
Nam |
1953 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
2014 |
|
|
94 |
Quyền Đình Hà |
Nam |
1953 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
2014 |
|
|
95 |
Nguyễn Bá Hiên |
Nam |
1954 |
Khoa Thú y |
2014 |
|
|
96 |
Phạm Ngọc Thạch |
Nam |
1956 |
Khoa Thú y |
2014 |
|
|
97 |
Nguyễn Khắc Thời |
Nam |
1954 |
Khoa Quản lý đất đai |
2014 |
|
|
98 |
Phan Hữu Tôn |
Nam |
1955 |
Khoa Công nghệ sinh học |
2014 |
|
|
99 |
Vũ Đình Tôn |
Nam |
1958 |
Khoa Chăn nuôi |
2014 |
|
|
100 |
Bùi Quang Tuấn |
Nam |
1959 |
Khoa Chăn nuôi |
2014 |
|
|
101 |
Nguyễn Văn Viên |
Nam |
1954 |
Khoa Nông học |
2014 |
|
|
102 |
Phạm Tiến Dũng |
Nam |
1953 |
Khoa Nông học |
2017 |
|
|
103 |
Huỳnh Thị Mỹ Lệ |
Nữ |
1973 |
Khoa Thú y |
2017 |
|
|
104 |
Hoàng Đức Liên |
Nam |
1956 |
Khoa Cơ Điện |
2017 |
|
|
105 |
Nguyễn Hữu Nam |
Nam |
1955 |
Khoa Thú y |
2017 |
|
|
106 |
Nguyễn Quốc Chỉnh |
Nam |
1962 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
2021 |
|
|
107 |
Phạm Văn Cường |
Nam |
1971 |
Khoa Nông học |
2021 |
|
|
108 |
Trần Hữu Cường |
Nam |
1962 |
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh |
2021 |
|
|
109 |
Phạm Kim Đăng |
Nam |
1972 |
Khoa Chăn nuôi |
2021 |
|
|
110 |
Hồ Thị Thu Giang |
Nữ |
1967 |
Khoa Nông học |
2021 |
|
|
111 |
Nguyễn Quang Học |
Nam |
1961 |
Khoa Quản lý đất đai |
2021 |
|
|
112 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
1974 |
Khoa Thú y |
2021 |
|
|
113 |
Phạm Hồng Ngân |
Nam |
1958 |
Khoa Thú y |
2021 |
|
|
114 |
Nguyễn Văn Song |
Nam |
1958 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
2021 |
|
|
115 |
Trần Đình Thao |
Nam |
1958 |
Khoa Kinh tế và Phát triển nông thôn |
2021 |
|
|
116 |
Trịnh Đình Thâu |
Nam |
1959 |
Khoa Thú y |
2021 |
|
|
117 |
Nguyễn Văn Thọ |
Nam |
1954 |
Khoa Thú y |
2021 |
|
|